Có 2 kết quả:
浅滩 qiǎn tān ㄑㄧㄢˇ ㄊㄢ • 淺灘 qiǎn tān ㄑㄧㄢˇ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallows
(2) shoal
(3) sandbar
(2) shoal
(3) sandbar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallows
(2) shoal
(3) sandbar
(2) shoal
(3) sandbar
Bình luận 0